2/5/12

Bảng chữ cái Hy Lạp

Dưới đây là bảng chữ cái Hy Lạp, cùng với dạng của nó sau khi đã chuyển tự. Bảng này cũng cung cấp các ký tự Phoenician tương ứng với mỗi chữ cái Hy Lạp. Phát âm sử dụng Bảng mẫu tự phiên âm quốc tế.
Chữ cái Chữ cái
Phoenician
tương ứng
Tên Chuyển tự Phát âm Số
tương ứng
Tiếng Anh Tiếng
Hy Lạp
cổ đại
Tiếng
Hy Lạp
(Trung cổ)
Bản mẫu:Audio-nohelp Tiếng
Hy Lạp
cổ đại
Tiếng
Hy Lạp
hiện đại
Tiếng
Hy Lạp
cổ
Tiếng
Hy Lạp
hiện đại
Α α Aleph Aleph Alpha ἄλφα άλφα a [a] [aː] [a] 1
Β β Beth Beth Beta βῆτα βήτα b v [b] [v] 2
Γ γ Gimel Gimel Gamma γάμμα γάμμα
γάμα
g gh, g, j [g] [ɣ], [ʝ] 3
Δ δ Daleth Daleth Delta δέλτα δέλτα d d, dh, th [d] [ð] 4
Ε ε He He Epsilon ε ψιλόν έψιλον e [e] 5
Ζ ζ Zayin Zayin Zeta ζῆτα ζήτα z [zd]
(or [dz])
later [zː]
[z] 7
Η η Heth Heth Eta ἦτα ήτα e, ē i [ɛː] [i] 8
Θ θ Teth Teth Theta θῆτα θήτα th [tʰ] [θ] 9
Ι ι Yodh Yodh Iota ἰῶτα ιώτα
γιώτα
i [i] [iː] [i], [ʝ] 10
Κ κ Kaph Kaph Kappa κάππα κάππα
κάπα
k [k] [k], [c] 20
Λ λ Lamedh Lamedh Lamda λάβδα λάμβδα λάμδα
λάμβδα
l [l] 30
Μ μ Mem Mem Mu μῦ μι
μυ
m [m] 40
Ν ν Nun Nun Nu νῦ νι
νυ
n [n] 50
Ξ ξ Samekh Samekh Xi ξεῖ ξῖ ξι x x, ks [ks] 60
Ο ο Ayin 'Ayin Omicron οὖ ὂ μικρόν όμικρον o [o] 70
Π π Pe Pe Pi πεῖ πῖ πι p [p] 80
Ρ ρ Res Resh Rho ῥῶ ρω r (: rh) r [r], [r̥] [r] 100
Σ σ ς Sin Sin Sigma σῖγμα σίγμα s [s] 200
Τ τ Taw Taw Tau ταῦ ταυ t [t] 300
Υ υ Waw Waw Upsilon ὖ ψιλόν ύψιλον u, y y, v, f [y] [yː]
(earlier [ʉ] [ʉː])
[i] 400
Φ φ origin disputed
(see text)
Phi φεῖ φῖ φι ph f [pʰ] [f] 500
Χ χ Chi χεῖ χῖ χι ch ch, kh [kʰ] [x], [ç] 600
Ψ ψ Psi ψεῖ ψῖ ψι ps [ps] 700
Ω ω Ayin 'Ayin Omega ὦ μέγα ωμέγα o, ō o [ɔː] [o] 800

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét